Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 04-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 09:39 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,439.06 326.06 | 16,605.11 427.11 | 17,137.80 478.80 |
Đô la Canada | CAD | 18,155 461.00 | 18,350 585.00 | 18,890 631.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,041.00 | 27,932 -222.00 | 0.00 -28,988.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,525.00 | 0.00 -3,647.00 |
Euro | EUR | 27,174 949.00 | 27,224 894.00 | 28,340 932.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,701 253.00 | 32,042 468.00 | 32,985 474.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,165.34 -28.66 | 3,199.00 -8.00 | 3,294.00 -14.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.40 -1.14 | 160.40 0.78 | 165.10 -2.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.20 0.74 | 0.00 -19.17 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 104.00 | 0.00 -2,335.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,414.00 765.00 | 0.00 -15,129.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,271.00 | 0.00 -2,356.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,421 -166.00 | 18,521 -141.00 | 19,251 83.00 |
Bạc Thái | THB | 613.88 -97.12 | 682.09 -31.91 | 708.21 -35.79 |
Đô la Mỹ | USD | 25,188 -12.00 | 25,218 16.00 | 25,458 -44.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.